BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM MEPHALAB NĂM 2023

BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM MEPHALAB NĂM 2023

PHÒNG XÉT NGHIỆM Y KHOA MEPHALAB chuyên thực hiện các xét nghiệm: Tổng quát, mỡ máu

tiểu đường, chức năng gan, chức năng thận, viêm gan B, C, sốt xuất huyết, chức năng tuyến giáp

giun sán, vi khuẩn H.pylori dạ dày, bệnh gout…

LIÊN KẾT TRUNG TÂM CHẨN ĐOÁN Y KHOA MEDIC (HÀO HẢO) TP.HCM thực hiện các tầm soát

ung thư, dị ứng, sinh học phân tử

Bảng giá xét nghiệm mephalab năm 2023

Phụ trách chuyên môn: THẠC SĨ NGUYỄN HOÀNG ÂN

Địa chỉ: 99D Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, TP. Bến Tre.

Phía trước Lab có ghi:THẠC SĨ NGUYỄN HOÀNG ÂN

🛵 Hướng dẫn đường đi: https://goo.gl/maps/cCXwXfDwGqJowevA9

Các gói xét nghiệm:https://xetnghiemykhoamephalab.com/2023/01/29/xet-nghiem-tong-quat/

Điện thoại liên hệ: 082 2629 039 – 0972 822 210

🌐Báo sức khỏe đời sống: https://suckhoedoisong.vn/phong-xet-nghiem-mephalab-xet-nghiem-mau-tam-soat-giun-dua-cho-tai-ben-tre-169230505081213273.htm

BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM MEPHALAB NĂM 2023

STT TÊN XÉT NGHIỆM

Giá

Thời gian có kết quả(phút)

1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (với 5 thành phấn bạch cầu) 60,000 30 phút
2 Nhóm máu ABO, Rh (D) 60,000 30 phút
8 Glucose 20,000 30 phút
10 HbA1C 100,000 30 phút
11 AST 20,000 30 phút
12 ALT 20,000 30 phút
13 GGT 20,000 30 phút
14 Cholesterol total 20,000 30 phút
15 HDL- Cholesterol 20,000 30 phút
16 LDL-Cholesterol 20,000 30 phút
17 Triglyceride 20,000 30 phút
18 Acid uric 20,000 30 phút
19 Urea 20,000 30 phút
20 Creatinine 20,000 30 phút
21 Ion đồ (Na, K, Cl,Ca) 130,000 60 phút
22 Định lượng CRP 100,000 60 phút
23 ASLO định lượng 110,000 60 phút
24 RF định lượng 130,000 60 phút
25 Định lượng calci toàn phần 30,000 60 phút
26 Định lượng sắt huyết thanh 110,000 60 phút
27 Định lượng lipase 100,000 60 phút
28 Bilirubin toàn phần 50,000 60 phút
29 Bilirubin trực tiếp 50,000 60 phút
30 Tổng phân tích nước tiểu 30,000 30 phút
31 Soi cặn lắng nước tiểu 40,000 30 phút
32 HBsAg test nhanh 60,000 45 phút
33 Anti HCV test nhanh 60,000 45 phút
34 Anti HBs test nhanh 60,000 45 phút
35 HbsAg miễn dịch tự động 90,000 60 phút
36 Anti HBs định lượng 90,000 60 phút
37 Anti HCV miễn dịch tự động 130,000 60 phút
38 Anti HIV test nhanh 60,000 45 phút
39 HIV miễn dịch tự động 110,000 60 phút
40 HEV IgM test nhanh 90,000 45 phút
41 HAV IgM test nhanh 90,000 45 phút
42 Rubella IgM 120,000 60 phút
43 Rubella IgG 120,000 60 phút
44 Syphylis test nhanh 70,000 45 phút
45 TSH 90,000 60 phút
46 FT3 90,000 60 phút
47 FT4 90,000 60 phút
48 Beta hcG 130,000 60 phút
49 Định lượng Ferritine 120,000 60 phút
50 Định lượng Cortisol (MĐ) 200,000 60 phút
51 Dengue NS1Ag 130,000 45 phút
52 Dengue IgG/IgM 130,000 45 phút
53 H.Pylori test nhanh (IgG) 70,000 45 phút
54 Tìm ký sinh trùng sốt rét 40,000 30 phút
55 Soi phân 40,000 30 phút
56 Soi nhuộm dịch (niệu đạo, âm đạo) 40,000 30 phút
57 Vi nấm soi tươi (dịch niệu đạo, âm đạo,da, móng…) 40,000 30 phút
58 AFP trực tiếp Zeihl-Neelsen 90,000 120 phút
59 Tinh dịch đồ 300,000 120 phút
60 Toxocara Canis IgG 100,000 150 phút
61 Stronggyloides IgG 100,000 150 phút
62 Echinococcus IgG 100,000 150 phút
LIÊN KẾT TRUNG TÂM CHẨN ĐOÁN Y KHOA MEDIC
63 Định lượng Cortisol 130,000 1 ngày
64 G6-PD (Glucose 6 Phosphat Dehydrogenase) 170,000 1 ngày
65 Định lượng vitamin B12 150,000 1 ngày
66 Định lượng vitamin D 350,000 1 ngày
67 Syphilis 120,000 1 ngày
68 Abumin/máu 50,000 1 ngày
69 Abumin/niệu 50,000 1 ngày
70 HbeAg miễn dịch tự động 150,000 1 ngày
71 HbeAb miễn dịch tự động 140,000 1 ngày
72 Anti HAV IgM 200,000 1 ngày
73 Anti HAV total 200,000 1 ngày
74 HBV-DNA 350,000 1 ngày
77 HCV-RNA 550,000 1 ngày
78 PSA total 190,000 1 ngày
79 Free PSA 190,000 1 ngày
80 CA 125 190,000 1 ngày
81 CA 15.3 190,000 1 ngày
82 CA 72.4 190,000 1 ngày
83 CEA 190,000 1 ngày
84 AFP 150,000 1 ngày
85 Cyfra 12.1 190,000 1 ngày
86 CA 19.9 190,000 1 ngày
87 ANA test 150,000 1 ngày
88 SCC 200,000 1 ngày
89 C3 120,000 1 ngày
90 C4 120,000 1 ngày
91 IgE total 150,000 1 ngày
92 IgA 120,000 1 ngày
93 IgM 120,000 1 ngày
94 IgG 120,000 1 ngày
95 Panel 4 (Dị ứng trẻ em) 800,000 1 ngày
96 Panel 1 Việt 800,000 1 ngày
97 PCR  lao (Tuberculosis) 260,000 1 ngày
98 Cysticercosis (Taenia Sodium) 130,000 1 ngày
99 Faciola Hepatica (Sán lá gan) 130,000 1 ngày
100 Gnathostamo IgG(Sán đầu gai) 130,000 1 ngày
101 Paragonimus IgG (Sán lá phổi) 130,000 1 ngày
102 Schitosoma mansoni IgG (Sán máng) 130,000

1 ngày